SO SÁNH SỰ KHÁC NHAU CỦA HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN THEO QĐ15/2006/QĐ-BTC VÀ TT200/TT-BTC THEO QUYẾT ĐỊNH 15
THEO THÔNG TƯ 200 | ||||||||||
TK Cấp 1 | TK Cấp 2 | Tên tài khoản | TK Cấp 1 | TK Cấp 2 | Tên tài khoản | |||||
LOẠI TK 1: TÀI SẢN NGẮN HẠN | LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN | |||||||||
111 | Tiền mặt | 111 | Tiền mặt | |||||||
1111 | Tiền Việt Nam | 1111 | Tiền Việt Nam | |||||||
1112 | Ngoại tệ | 1112 | Ngoại tệ | |||||||
1113 | Vàng bạc, kim khí quý, đá quý | 1113 | Vàng tiền tệ | |||||||
112 | Tiền gửi ngân hàng | 112 | Tiền gửi ngân hàng | |||||||
1121 | Tiền Việt Nam | 1121 | Tiền Việt Nam | |||||||
1122 | Ngoại tệ | 1122 | Ngoại tệ | |||||||
1123 | Vàng bạc, kim khí quý, đá quý | 1123 | Vàng tiền tệ | |||||||
113 | Tiền đang chuyển | 113 | Tiền đang chuyển | |||||||
1131 | Tiền Việt Nam | 1131 | Tiền Việt Nam | |||||||
1132 | Ngoại tệ | 1132 | Ngoại tệ | |||||||
121 | Đầu tư chứng khoán ngắn hạn | 121 | Chứng khoán kinh doanh | |||||||
1211 | Cổ phiếu | 1211 | Cổ phiếu | |||||||
1212 | Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu | 1212 | Trái phiếu | |||||||
1218 | Chứng khoán và công cụ tài chính khác | |||||||||
128 | Đầu tư ngắn hạn khác | 128 | Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||
1281 | Tiền gửi có kỳ hạn | 1281 | Tiền gửi có kỳ hạn | |||||||
1282 | Trái phiếu | |||||||||
1283 | Cho vay | |||||||||
1288 | Đầu tư ngắn hạn khác | 1288 | Các khoản dđầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||
129 | Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn | |||||||||
131 | Phải thu của khách hàng | 131 | Phải thu của khách hàng | |||||||
133 | Thuế GTGT được khấu trừ | 133 | Thuế GTGT được khấu trừ | |||||||
1331 | Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ | 1331 | Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ | |||||||
1332 | Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ | 1332 | Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ | |||||||
136 | Phải thu nội bộ | 136 | Phải thu nội bộ | |||||||
1361 | Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc | 1361 | Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc | |||||||
1362 | Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá | |||||||||
1363 | Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hóa | |||||||||
1368 | Phải thu nội bộ khác | 1368 | Phải thu nội bộ khác | |||||||
138 | Phải thu khác | 138 | Phải thu khác | |||||||
1381 | Tài sản thiếu chờ xử lý | 1381 | Tài sản thiếu chờ xử lý | |||||||
1385 | Phải thu về cổ phần hóa | 1385 | Phải thu về cổ phần hóa | |||||||
1388 | Phải thu khác | 1388 | Phải thu khác | |||||||
139 | Dự phòng phải thu khó đòi | |||||||||
141 | Tạm ứng | 141 | Tạm ứng | |||||||
142 | Chi phí trả trước ngắn hạn | |||||||||
144 | Cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn hạn | |||||||||
151 | Hàng mua đang đi đường | 151 | Hàng mua đang đi đường | |||||||
152 | Nguyên liệu, vật liệu | 152 | Nguyên liệu, vật liệu | |||||||
153 | Công cụ, dụng cụ | 153 | Công cụ, dụng cụ | |||||||
1531 | Công cụ, dụng cụ | |||||||||
1532 | Bao bì luân chuyển | |||||||||
1533 | Đồ dùng cho thuê | |||||||||
1534 | Thiết bị, phụ tùng thay thế | |||||||||
154 | Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang | 154 | Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang | |||||||
155 | Thành phẩm | 155 | Thành phẩm | |||||||
1551 | Thành phẩm nhập kho | |||||||||
1557 | Thành phẩm bất động sản | |||||||||
156 | Hàng hóa | 156 | Hàng hóa | |||||||
1561 | Giá mua hàng hóa | 1561 | Giá mua hàng hóa | |||||||
1562 | Chi phí thu mua hàng hóa | 1562 | Chi phí thu mua hàng hóa | |||||||
1567 | Hàng hóa bất động sản | 1567 | Hàng hóa bất động sản | |||||||
157 | Hàng gửi đi bán | 157 | Hàng gửi đi bán | |||||||
158 | Hàng hóa kho bảo thuế | 158 | Hàng hóa kho bảo thuế | |||||||
159 | Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||
161 | Chi sự nghiệp | 161 | Chi sự nghiệp | |||||||
1611 | Chi sự nghiệp năm trước | 1611 | Chi sự nghiệp năm trước | |||||||
1612 | Chi sự nghiệp năm nay | 1612 | Chi sự nghiệp năm nay | |||||||
171 | Giao dịch mua bán trái phiếu chính phủ | 171 | Giao dịch mua bán trái phiếu chính phủ | |||||||
LOẠI TK 2: TÀI SẢN DÀI HẠN | ||||||||||
211 | Tài sản cố định hữu hình | 211 | Tài sản cố định hữu hình | |||||||
2111 | Nhà cửa, vật kiến trúc | 2111 | Nhà cửa, vật kiến trúc | |||||||
2112 | Máy móc, thiết bị | 2112 | Máy móc, thiết bị | |||||||
2113 | Phương tiện vận tải, truyền dẫn | 2113 | Phương tiện vận tải, truyền dẫn | |||||||
2114 | Thiết bị, dụng cụ quản lý | 2114 | Thiết bị, dụng cụ quản lý | |||||||
2115 | Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm | 2115 | Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm | |||||||
2118 | TSCĐ khác | 2118 | TSCĐ khác | |||||||
212 | Tài sản cố định thuê tài chính | 212 | Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||
2121 | TSCĐ hữu hình thuê tài chính | |||||||||
2122 | TSCĐ vô hình thuê tài chính | |||||||||
213 | Tài sản cố định vô hình | 213 | Tài sản cố định vô hình | |||||||
2131 | Quyền sử dụng đất | 2131 | Quyền sử dụng đất | |||||||
2132 | Quyền phát hành | 2132 | Quyền phát hành | |||||||
2133 | Bản quyền, bằng sáng chế | 2133 | Bản quyền, bằng sáng chế | |||||||
2134 | Nhãn hiệu hàng hóa | 2134 | Nhãn hiệu, tên thương mại | |||||||
2135 | Phần mềm máy vi tính | 2135 | Chương trình phần mềm | |||||||
2136 | Giấy phép và giấy phép nhượng quyền | 2136 | Giấy phép và giấy phép nhượng quyền | |||||||
2138 | TSCĐ vô hình khác | 2138 | TSCĐ vô hình khác | |||||||
214 | Hao mòn tài sản cố định | 214 | Hao mòn tài sản cố định | |||||||
2141 | Hao mòn TSCĐ hữu hình | 2141 | Hao mòn TSCĐ hữu hình | |||||||
2142 | Hao mòn TSCĐ thuê tài chính | 2142 | Hao mòn TSCĐ thuê tài chính | |||||||
2143 | Hao mòn TSCĐ vô hình | 2143 | Hao mòn TSCĐ vô hình | |||||||
2147 | Hao mòn bất động sản đầu tư | 2147 | Hao mòn bất động sản đầu tư | |||||||
217 | Bất động sản đầu tư | 217 | Bất động sản đầu tư | |||||||
221 | Đầu tư vào công ty con | 221 | Đầu tư vào công ty con | |||||||
222 | Vốn góp liên doanh | 222 | Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết | |||||||
223 | Đầu tư vào công ty liên kết | |||||||||
228 | Đầu tư dài hạn khác | 228 | Đầu tư khác | |||||||
2281 | Cổ phiếu | 2281 | Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác | |||||||
2282 | Trái phiếu | |||||||||
2288 | Đầu tư dài hạn khác | 2288 | Đầu tư khác | |||||||
229 | Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn | 229 | Dự phòng tổn thất tài sản | |||||||
2291 | Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||
2292 | Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác | |||||||||
2293 | Dự phòng phải thu khó đòi | |||||||||
2294 | Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||
241 | Xây dựng cơ bản dở dang | 241 | Xây dựng cơ bản dở dang | |||||||
2411 | Mua sắm TSCĐ | 2411 | Mua sắm TSCĐ | |||||||
2412 | Xây dựng cơ bản | 2412 | Xây dựng cơ bản | |||||||
2413 | Sửa chữa lớn TSCĐ | 2413 | Sửa chữa lớn TSCĐ | |||||||
242 | Chi phí trả trước dài hạn | 242 | Chi phí trả trước | |||||||
243 | Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | 243 | Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | |||||||
244 | Ký quỹ, ký cược dài hạn | 244 | Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược | |||||||
LOẠI TK 3: NỢ PHẢI TRẢ | LOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ | |||||||||
311 | Vay ngắn hạn | |||||||||
315 | Nợ dài hạn đến hạn trả | |||||||||
331 | Phải trả cho người bán | 331 | Phải trả cho người bán | |||||||
333 | Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | 333 | Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | |||||||
3331 | Thuế giá trị gia tăng phải nộp | 3331 | Thuế giá trị gia tăng phải nộp | |||||||
33311 | Thuế GTGT đầu ra | 33311 | Thuế GTGT đầu ra | |||||||
33312 | Thuế GTGT hàng nhập khẩu | 33312 | Thuế GTGT hàng nhập khẩu | |||||||
3332 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | 3332 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | |||||||
3333 | Thuế xuất, nhập khẩu | 3333 | Thuế xuất, nhập khẩu | |||||||
3334 | Thuế thu nhập doanh nghiệp | 3334 | Thuế thu nhập doanh nghiệp | |||||||
3335 | Thuế thu nhập cá nhân | 3335 | Thuế thu nhập cá nhân | |||||||
3336 | Thuế tài nguyên | 3336 | Thuế tài nguyên | |||||||
3337 | Thuế nhà đất, tiền thuê đất | 3337 | Thuế nhà đất, tiền thuê đất | |||||||
3338 | Các loại thuế khác | 3338 | Thuế bảo vệ môi trường và các loại thế khác | |||||||
33381 | Thuế bảo vệ môi trường | |||||||||
33382 | Các loại thuế khác | |||||||||
3339 | Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác | 3339 | Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác | |||||||
334 | Phải trả người lao động | 334 | Phải trả người lao động | |||||||
3341 | Phải trả công nhân viên | 3341 | Phải trả công nhân viên | |||||||
3348 | Phải trả người lao động khác | 3348 | Phải trả người lao động khác | |||||||
335 | Chi phí phải trả | 335 | Chi phí phải trả | |||||||
336 | Phải trả nội bộ | 336 | Phải trả nội bộ | |||||||
3361 | Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||
3362 | Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá | |||||||||
3363 | Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hóa | |||||||||
3368 | Phải trả nội bộ khác | |||||||||
337 | Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 337 | Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||
338 | Phải trả, phải nộp khác | 338 | Phải trả, phải nộp khác | |||||||
3381 | Tài sản thừa chờ giải quyết | 3381 | Tài sản thừa chờ giải quyết | |||||||
3382 | Kinh phí công đoàn | 3382 | Kinh phí công đoàn | |||||||
3383 | Bảo hiểm xã hội | 3383 | Bảo hiểm xã hội | |||||||
3384 | Bảo hiểm y tế | 3384 | Bảo hiểm y tế | |||||||
3385 | Phải trả về cổ phần hóa | 3385 | Phải trả về cổ phần hóa | |||||||
3386 | Nhận kỹ quỹ, ký cược ngắn hạn | 3386 | Bảo hiểm thất nghiệp | |||||||
3387 | Doanh thu chưa thực hiện | 3387 | Doanh thu chưa thực hiện | |||||||
3388 | Phải trả, phải nộp khác | 3388 | Phải trả, phải nộp khác | |||||||
3389 | Bảo hiểm thất nghiệp | |||||||||
341 | Vay dài hạn | 341 | Vay và nợ thuê tài chính | |||||||
3411 | Các khoản đi vay | |||||||||
3412 | Nợ thuê tài chính | |||||||||
342 | Nợ dài hạn | |||||||||
343 | Trái phiếu phát hành | 343 | Trái phiếu phát hành | |||||||
3431 | Mệnh giá trái phiếu | 3431 | Trái phiếu thường | |||||||
34311 | Mệnh giá trái phiếu | |||||||||
34312 | Chiết khấu trái phiếu | |||||||||
34313 | Phụ trội trái phiếu | |||||||||
3432 | Chiết khấu trái phiếu | 3432 | Trái phiếu chuyển đổi | |||||||
3433 | Phụ trội trái phiếu | |||||||||
344 | Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn | 344 | Nhận ký quỹ, ký cược | |||||||
347 | Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 347 | Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||
351 | Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
352 | Dự phòng phải trả | 352 | Dự phòng phải trả | |||||||
3521 | Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa | |||||||||
3522 | Dự phòng bảo hành công trình xây dựng | |||||||||
3523 | Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp | |||||||||
3524 | Dự phòng phải trả khác | |||||||||
353 | Quỹ khen thưởng phúc lợi | 353 | Quỹ khen thưởng phúc lợi | |||||||
3531 | Quỹ khen thưởng | 3531 | Quỹ khen thưởng | |||||||
3532 | Quỹ phúc lợi | 3532 | Quỹ phúc lợi | |||||||
3533 | Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ | 3533 | Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ | |||||||
3534 | Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty | 3534 | Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty | |||||||
356 | Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 356 | Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||
3561 | Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 3561 | Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||
3562 | Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ | 3562 | Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ | |||||||
357 | Qũy bình ổn giá | |||||||||
LOẠI TK 4: VỐN CHỦ SỞ HỮU | LOẠI TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ HỮU | |||||||||
411 | Nguồn vốn kinh doanh | 411 | Vốn đầu tư của chủ sở hữu | |||||||
4111 | Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 4111 | Vốn góp của chủ sở hữu | |||||||
41111 | Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết | |||||||||
41112 | Cổ phiếu ưu đãi | |||||||||
4112 | Thặng dư vốn cổ phần | 4112 | Thặng dư vốn cổ phần | |||||||
4113 | Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||
4118 | Vốn khác | 4118 | Vốn khác | |||||||
412 | Chênh lệch đánh giá lại tài sản | 412 | Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||
413 | Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 413 | Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||
4131 | Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính | 4131 | Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ | |||||||
4132 | Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB | 4132 | Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt động | |||||||
414 | Quỹ đầu tư phát triển | 414 | Quỹ đầu tư phát triển | |||||||
415 | Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||
417 | Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | 417 | Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||
418 | Các qũy khác thuộc vốn chủ sở hữu | 418 | Các qũy khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||
419 | Cổ phiếu qũy | 419 | Cổ phiếu qũy | |||||||
421 | Lợi nhuận chưa phân phối | 421 | Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | |||||||
4211 | Lợi nhuận chưa phân phối năm trước | 4211 | Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước | |||||||
4212 | Lợi nhuận chưa phân phối năm nay | 4212 | Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay | |||||||
441 | Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | 441 | Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||
461 | Nguồn kinh phí sự nghiệp | 461 | Nguồn kinh phí sự nghiệp | |||||||
4611 | Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước | 4611 | Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước | |||||||
4612 | Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay | 4612 | Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay | |||||||
466 | Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | 466 | Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ | |||||||
LOẠI TK 5: DOANH THU | LOẠI TÀI KHOẢN DOANH THU | |||||||||
511 | Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 511 | Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | |||||||
5111 | Doanh thu bán hàng hóa | 5111 | Doanh thu bán hàng hóa | |||||||
5112 | Doanh thu bán các thành phẩm | 5112 | Doanh thu bán các thành phẩm | |||||||
5113 | Doanh thu cung cấp dịch vụ | 5113 | Doanh thu cung cấp dịch vụ | |||||||
5114 | Doanh thu trợ cấp, trợ giá | 5114 | Doanh thu trợ cấp, trợ giá | |||||||
5117 | Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư | 5117 | Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư | |||||||
5118 | Doanh thu khác | 5118 | Doanh thu khác | |||||||
512 | Doanh thu bán hàng nội bộ | |||||||||
5121 | Doanh thu bán hàng hóa | |||||||||
5122 | Doanh thu bán các thành phẩm | |||||||||
5123 | Doanh thu cung cấp dịch vụ | |||||||||
515 | Doanh thu hoạt động tài chính | 515 | Doanh thu hoạt động tài chính | |||||||
521 | Chiết khấu thương mại | 521 | Các khoản giảm trừ doanh thu | |||||||
5211 | Chiết khấu thương mại | |||||||||
5212 | Gỉam giá hàng bán | |||||||||
5213 | Hàng bán bị trả lại | |||||||||
531 | Hàng bán bị trả lại | |||||||||
532 | Giảm giá hàng bán | |||||||||
LOẠI TK 6: CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH | LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH | |||||||||
611 | Mua hàng | 611 | Mua hàng | |||||||
6111 | Mua nguyên liệu, vật liệu | 6111 | Mua nguyên liệu, vật liệu | |||||||
6112 | Mua hàng hóa | 6112 | Mua hàng hóa | |||||||
621 | Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp | 621 | Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp | |||||||
622 | Chi phí nhân công trực tiếp | 622 | Chi phí nhân công trực tiếp | |||||||
623 | Chi phí sử dụng máy thi công | 623 | Chi phí sử dụng máy thi công | |||||||
6231 | Chi phí nhân công | 6231 | Chi phí nhân công | |||||||
6232 | Chi phí vật liệu | 6232 | Chi phí nguyên, vật liệu | |||||||
6233 | Chi phí dụng cụ sản xuất | 6233 | Chi phí dụng cụ sản xuất | |||||||
6234 | Chi phí khấu hao máy thi công | 6234 | Chi phí khấu hao máy thi công | |||||||
6237 | Chi phí dịch vụ mua ngoài | 6237 | Chi phí dịch vụ mua ngoài | |||||||
6238 | Chi phí bằng tiền khác | 6238 | Chi phí bằng tiền khác | |||||||
627 | Chi phí sản xuất chung | 627 | Chi phí sản xuất chung | |||||||
6271 | Chi phí nhân viên phân xưởng | 6271 | Chi phí nhân viên phân xưởng | |||||||
6272 | Chi phí vật liệu | 6272 | Chi phí nguyên, vật liệu | |||||||
6273 | Chi phí dụng cụ sản xuất | 6273 | Chi phí dụng cụ sản xuất | |||||||
6274 | Chi phí khấu hao TSCĐ | 6274 | Chi phí khấu hao TSCĐ | |||||||
6277 | Chi phí dịch vụ mua ngoài | 6277 | Chi phí dịch vụ mua ngoài | |||||||
6278 | Chi phí bằng tiền khác | 6278 | Chi phí bằng tiền khác | |||||||
631 | Giá thành sản xuất | 631 | Giá thành sản xuất | |||||||
632 | Giá vốn hàng bán | 632 | Giá vốn hàng bán | |||||||
635 | Chi phí tài chính | 635 | Chi phí tài chính | |||||||
641 | Chi phí bán hàng | 641 | Chi phí bán hàng | |||||||
6411 | Chi phí nhân viên | 6411 | Chi phí nhân viên | |||||||
6412 | Chi phí vật liệu, bao bì | 6412 | Chi phí nguyên vật liệu, bao bì | |||||||
6413 | Chi phí dụng cụ, đồ dùng | 6413 | Chi phí dụng cụ, đồ dùng | |||||||
6414 | Chi phí khấu hao TSCĐ | 6414 | Chi phí khấu hao TSCĐ | |||||||
6415 | Chi phí bảo hành | 6415 | Chi phí bảo hành | |||||||
6417 | Chi phí dịch vụ mua ngoài | 6417 | Chi phí dịch vụ mua ngoài | |||||||
6418 | Chi phí bằng tiền khác | 6418 | Chi phí bằng tiền khác | |||||||
642 | Chi phí quản lý doanh nghiệp | 642 | Chi phí quản lý doanh nghiệp | |||||||
6421 | Chi phí nhân viên quản lý | 6421 | Chi phí nhân viên quản lý | |||||||
6422 | Chi phí vật liệu quản lý | 6422 | Chi phí vật liệu quản lý | |||||||
6423 | Chi phí đồ dùng văn phòng | 6423 | Chi phí đồ dùng văn phòng | |||||||
6424 | Chi phí khấu hao TSCĐ | 6424 | Chi phí khấu hao TSCĐ | |||||||
6425 | Thuế, phí và lệ phí | 6425 | Thuế, phí và lệ phí | |||||||
6426 | Chi phí dự phòng | 6426 | Chi phí dự phòng | |||||||
6427 | Chi phí dịch vụ mua ngoài | 6427 | Chi phí dịch vụ mua ngoài | |||||||
6428 | Chi phí bằng tiền khác | 6428 | Chi phí bằng tiền khác | |||||||
LOẠI TK 7: THU NHẬP KHÁC | LOẠI TÀI KHOẢN THU NHẬP KHÁC | |||||||||
711 | Thu nhập khác | 711 | Thu nhập khác | |||||||
LOẠI TK 8: CHI PHÍ KHÁC | LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ KHÁC | |||||||||
811 | Chi phí khác | 811 | Chi phí khác | |||||||
821 | Chi phí thuế thu nhập Doanh nghiệp | 821 | Chi phí thuế thu nhập Doanh nghiệp | |||||||
8211 | Chi phí thuế TNDN hiện hành | 8211 | Chi phí thuế TNDN hiện hành | |||||||
8212 | Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 8212 | Chi phí thuế TNDN hoãn lại | |||||||
LOẠI TK 9: XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH | TÀI KHOẢN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH | |||||||||
911 | 911 | Xác định kết quả kinh doanh | 911 | 911 | Xác định kết quả kinh doanh | |||||
LOẠI TK 0: TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG | ||||||||||
001 | Tài sản thuê ngoài | |||||||||
002 | Vật tư, hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công | |||||||||
003 | Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược | |||||||||
004 | Nợ khoá đòi đã xử lý | |||||||||
007 | Ngoại tệ các loại | |||||||||
008 | Dự loại chi sự nghiệp, dự án | |||||||||