Thứ Năm, 19 tháng 3, 2015

SO SÁNH SỰ KHÁC NHAU CỦA HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN THEO QĐ15/2006/QĐ-BTC VÀ TT200/TT-BTC THEO QUYẾT ĐỊNH 15



THEO THÔNG TƯ 200
TK Cấp 1 TK Cấp 2 Tên tài khoản TK Cấp 1 TK Cấp 2 Tên tài khoản
LOẠI TK 1: TÀI SẢN NGẮN HẠN LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN
111 Tiền mặt 111 Tiền mặt
 1111 Tiền Việt Nam  1111 Tiền Việt Nam
 1112 Ngoại tệ  1112 Ngoại tệ
 1113 Vàng bạc, kim khí quý, đá quý  1113 Vàng tiền tệ
112 Tiền gửi ngân hàng 112 Tiền gửi ngân hàng
 1121 Tiền Việt Nam  1121 Tiền Việt Nam
 1122 Ngoại tệ  1122 Ngoại tệ
 1123 Vàng bạc, kim khí quý, đá quý  1123 Vàng tiền tệ
113 Tiền đang chuyển 113 Tiền đang chuyển
 1131 Tiền Việt Nam  1131 Tiền Việt Nam
 1132 Ngoại tệ  1132 Ngoại tệ
121 Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 121 Chứng khoán kinh doanh
 1211 Cổ phiếu  1211 Cổ phiếu
 1212 Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu  1212 Trái phiếu
1218 Chứng khoán và công cụ tài chính khác
128 Đầu tư ngắn hạn khác 128 Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
 1281 Tiền gửi có kỳ hạn  1281 Tiền gửi có kỳ hạn
1282 Trái phiếu
1283 Cho vay
 1288 Đầu tư ngắn hạn khác  1288 Các khoản dđầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn
129 Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
131 Phải thu của khách hàng 131 Phải thu của khách hàng
133 Thuế GTGT được khấu trừ 133 Thuế GTGT được khấu trừ
 1331 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ  1331 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ
 1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ  1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
136 Phải thu nội bộ 136 Phải thu nội bộ
 1361 Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc  1361 Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
1362 Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá
1363 Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hóa
 1368 Phải thu nội bộ khác  1368 Phải thu nội bộ khác
138 Phải thu khác 138 Phải thu khác
 1381 Tài sản thiếu chờ xử lý  1381 Tài sản thiếu chờ xử lý
 1385 Phải thu về cổ phần hóa  1385 Phải thu về cổ phần hóa
 1388 Phải thu khác  1388 Phải thu khác
139 Dự phòng phải thu khó đòi
141 Tạm ứng 141 Tạm ứng
142 Chi phí trả trước ngắn hạn
144 Cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
151 Hàng mua đang đi đường 151 Hàng mua đang đi đường
152 Nguyên liệu, vật liệu 152 Nguyên liệu, vật liệu
153 Công cụ, dụng cụ 153 Công cụ, dụng cụ
1531 Công cụ, dụng cụ
1532 Bao bì luân chuyển
1533 Đồ dùng cho thuê
1534 Thiết bị, phụ tùng thay thế
154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang 154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
155 Thành phẩm 155 Thành phẩm
1551 Thành phẩm nhập kho
1557 Thành phẩm bất động sản
156 Hàng hóa 156 Hàng hóa
 1561 Giá mua hàng hóa  1561 Giá mua hàng hóa
 1562 Chi phí thu mua hàng hóa  1562 Chi phí thu mua hàng hóa
 1567 Hàng hóa bất động sản  1567 Hàng hóa bất động sản
157 Hàng gửi đi bán 157 Hàng gửi đi bán
158 Hàng hóa kho bảo thuế 158 Hàng hóa kho bảo thuế
159 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
161 Chi sự nghiệp 161 Chi sự nghiệp
 1611 Chi sự nghiệp năm trước  1611 Chi sự nghiệp năm trước
 1612 Chi sự nghiệp năm nay  1612 Chi sự nghiệp năm nay
171 Giao dịch mua bán trái phiếu chính phủ 171 Giao dịch mua bán trái phiếu chính phủ
LOẠI TK 2: TÀI SẢN DÀI HẠN
211 Tài sản cố định hữu hình 211 Tài sản cố định hữu hình
 2111 Nhà cửa, vật kiến trúc  2111 Nhà cửa, vật kiến trúc
 2112 Máy móc, thiết bị  2112 Máy móc, thiết bị
 2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn  2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn
 2114 Thiết bị, dụng cụ quản lý  2114 Thiết bị, dụng cụ quản lý
 2115 Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm  2115 Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm
 2118 TSCĐ khác  2118 TSCĐ khác
212 Tài sản cố định thuê tài chính 212 Tài sản cố định thuê tài chính
2121 TSCĐ hữu hình thuê tài chính
2122 TSCĐ vô hình thuê tài chính
213 Tài sản cố định vô hình 213 Tài sản cố định vô hình
 2131 Quyền sử dụng đất  2131 Quyền sử dụng đất
 2132 Quyền phát hành  2132 Quyền phát hành
 2133 Bản quyền, bằng sáng chế  2133 Bản quyền, bằng sáng chế
 2134 Nhãn hiệu hàng hóa  2134 Nhãn hiệu, tên thương mại
 2135 Phần mềm máy vi tính  2135 Chương trình phần mềm
 2136 Giấy phép và giấy phép nhượng quyền  2136 Giấy phép và giấy phép nhượng quyền
 2138 TSCĐ vô hình khác  2138 TSCĐ vô hình khác
214 Hao mòn tài sản cố định 214 Hao mòn tài sản cố định
 2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình  2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình
 2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính  2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
 2143 Hao mòn TSCĐ vô hình  2143 Hao mòn TSCĐ vô hình
 2147 Hao mòn bất động sản đầu tư  2147 Hao mòn bất động sản đầu tư
217 Bất động sản đầu tư 217 Bất động sản đầu tư
221 Đầu tư vào công ty con 221 Đầu tư vào công ty con
222 Vốn góp liên doanh 222 Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
223 Đầu tư vào công ty liên kết
228 Đầu tư dài hạn khác 228 Đầu tư khác
 2281 Cổ phiếu  2281 Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
 2282 Trái phiếu
 2288 Đầu tư dài hạn khác  2288 Đầu tư khác
229 Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 229 Dự phòng tổn thất tài sản
2291 Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
2292 Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác
2293 Dự phòng phải thu khó đòi
2294 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
241 Xây dựng cơ bản dở dang 241 Xây dựng cơ bản dở dang
 2411 Mua sắm TSCĐ  2411 Mua sắm TSCĐ
 2412 Xây dựng cơ bản  2412 Xây dựng cơ bản
 2413 Sửa chữa lớn TSCĐ  2413 Sửa chữa lớn TSCĐ
242 Chi phí trả trước dài hạn 242 Chi phí trả trước
243 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 243 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
244 Ký quỹ, ký cược dài hạn 244 Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược
LOẠI TK 3: NỢ PHẢI TRẢ LOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ
311 Vay ngắn hạn
315 Nợ dài hạn đến hạn trả
331 Phải trả cho người bán 331 Phải trả cho người bán
333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
 3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp  3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp
  33311 Thuế GTGT đầu ra   33311 Thuế GTGT đầu ra
  33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu   33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu
 3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt  3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt
 3333 Thuế xuất, nhập khẩu  3333 Thuế xuất, nhập khẩu
 3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp  3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp
 3335 Thuế thu nhập cá nhân  3335 Thuế thu nhập cá nhân
 3336 Thuế tài nguyên  3336 Thuế tài nguyên
 3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất  3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất
 3338 Các loại thuế khác  3338 Thuế bảo vệ môi trường và các loại thế khác
33381 Thuế bảo vệ môi trường
33382 Các loại thuế khác
 3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác  3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
334 Phải trả người lao động 334 Phải trả người lao động
 3341 Phải trả công nhân viên  3341 Phải trả công nhân viên
 3348 Phải trả người lao động khác  3348 Phải trả người lao động khác
335 Chi phí phải trả 335 Chi phí phải trả
336 Phải trả nội bộ 336 Phải trả nội bộ
 3361 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
 3362 Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá
 3363 Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hóa
3368 Phải trả nội bộ khác
337 Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 337 Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
338 Phải trả, phải nộp khác 338 Phải trả, phải nộp khác
 3381 Tài sản thừa chờ giải quyết  3381 Tài sản thừa chờ giải quyết
 3382 Kinh phí công đoàn  3382 Kinh phí công đoàn
 3383 Bảo hiểm xã hội  3383 Bảo hiểm xã hội
 3384 Bảo hiểm y tế  3384 Bảo hiểm y tế
 3385 Phải trả về cổ phần hóa  3385 Phải trả về cổ phần hóa
 3386 Nhận kỹ quỹ, ký cược ngắn hạn  3386 Bảo hiểm thất nghiệp
 3387 Doanh thu chưa thực hiện  3387 Doanh thu chưa thực hiện
 3388 Phải trả, phải nộp khác  3388 Phải trả, phải nộp khác
 3389 Bảo hiểm thất nghiệp
341 Vay dài hạn 341 Vay và nợ thuê tài chính
3411 Các khoản đi vay
3412 Nợ thuê tài chính
342 Nợ dài hạn
343 Trái phiếu phát hành 343 Trái phiếu phát hành
 3431 Mệnh giá trái phiếu  3431 Trái phiếu thường
34311 Mệnh giá trái phiếu
34312 Chiết khấu trái phiếu
34313 Phụ trội trái phiếu
 3432 Chiết khấu trái phiếu  3432 Trái phiếu chuyển đổi
 3433 Phụ trội trái phiếu
344 Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 344 Nhận ký quỹ, ký cược
347 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 347 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
351 Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
352 Dự phòng phải trả 352 Dự phòng phải trả
3521 Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa
3522 Dự phòng bảo hành công trình xây dựng
3523 Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp
3524 Dự phòng phải trả khác
353 Quỹ khen thưởng phúc lợi 353 Quỹ khen thưởng phúc lợi
 3531 Quỹ khen thưởng  3531 Quỹ khen thưởng
 3532 Quỹ phúc lợi  3532 Quỹ phúc lợi
 3533 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ  3533 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
 3534 Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty  3534 Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty
356 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 356 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
 3561 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ  3561 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
 3562 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ  3562 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ
357 Qũy bình ổn giá
LOẠI TK 4: VỐN CHỦ SỞ HỮU LOẠI TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ HỮU
411 Nguồn vốn kinh doanh 411 Vốn đầu tư của chủ sở hữu
 4111 Vốn đầu tư của chủ sở hữu  4111 Vốn góp của chủ sở hữu
41111 Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
41112 Cổ phiếu ưu đãi
 4112 Thặng dư vốn cổ phần  4112 Thặng dư vốn cổ phần
4113 Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
 4118 Vốn khác  4118 Vốn khác
412 Chênh lệch đánh giá lại tài sản 412 Chênh lệch đánh giá lại tài sản
413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái 413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái
 4131 Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính  4131 Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
 4132 Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB  4132 Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt động
414 Quỹ đầu tư phát triển 414 Quỹ đầu tư phát triển
415 Quỹ dự phòng tài chính
417 Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 417 Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
418 Các qũy khác thuộc vốn chủ sở hữu 418 Các qũy khác thuộc vốn chủ sở hữu
419 Cổ phiếu qũy 419 Cổ phiếu qũy
421 Lợi nhuận chưa phân phối 421 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
 4211 Lợi nhuận chưa phân phối năm trước  4211 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước
 4212 Lợi nhuận chưa phân phối năm nay  4212 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay
441 Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 441 Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
461 Nguồn kinh phí sự nghiệp 461 Nguồn kinh phí sự nghiệp
 4611 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước  4611 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
 4612 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay  4612 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
466 Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 466 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
LOẠI TK 5: DOANH THU LOẠI TÀI KHOẢN DOANH THU
511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
 5111 Doanh thu bán hàng hóa  5111 Doanh thu bán hàng hóa
 5112 Doanh thu bán các thành phẩm  5112 Doanh thu bán các thành phẩm
 5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ  5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ
 5114 Doanh thu trợ cấp, trợ giá  5114 Doanh thu trợ cấp, trợ giá
 5117 Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư  5117 Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư
 5118 Doanh thu khác  5118 Doanh thu khác
512 Doanh thu bán hàng nội bộ
 5121 Doanh thu bán hàng hóa
 5122 Doanh thu bán các thành phẩm
 5123 Doanh thu cung cấp dịch vụ
515 Doanh thu hoạt động tài chính 515 Doanh thu hoạt động tài chính
521 Chiết khấu thương mại 521 Các khoản giảm trừ doanh thu
5211 Chiết khấu thương mại
5212 Gỉam giá hàng bán
5213 Hàng bán bị trả lại
531 Hàng bán bị trả lại
532 Giảm giá hàng bán
LOẠI TK 6: CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH
611 Mua hàng 611 Mua hàng
 6111 Mua nguyên liệu, vật liệu  6111 Mua nguyên liệu, vật liệu
 6112 Mua hàng hóa  6112 Mua hàng hóa
621 Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp 621 Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp
622 Chi phí nhân công trực tiếp 622 Chi phí nhân công trực tiếp
623 Chi phí sử dụng máy thi công 623 Chi phí sử dụng máy thi công
 6231 Chi phí nhân công  6231 Chi phí nhân công
 6232 Chi phí vật liệu  6232 Chi phí nguyên, vật liệu
 6233 Chi phí dụng cụ sản xuất  6233 Chi phí dụng cụ sản xuất
 6234 Chi phí khấu hao máy thi công  6234 Chi phí khấu hao máy thi công
 6237 Chi phí dịch vụ mua ngoài  6237 Chi phí dịch vụ mua ngoài
 6238 Chi phí bằng tiền khác  6238 Chi phí bằng tiền khác
627 Chi phí sản xuất chung 627 Chi phí sản xuất chung
 6271 Chi phí nhân viên phân xưởng  6271 Chi phí nhân viên phân xưởng
 6272 Chi phí vật liệu  6272 Chi phí nguyên, vật liệu
 6273 Chi phí dụng cụ sản xuất  6273 Chi phí dụng cụ sản xuất
 6274 Chi phí khấu hao TSCĐ  6274 Chi phí khấu hao TSCĐ
 6277 Chi phí dịch vụ mua ngoài  6277 Chi phí dịch vụ mua ngoài
 6278 Chi phí bằng tiền khác  6278 Chi phí bằng tiền khác
631 Giá thành sản xuất 631 Giá thành sản xuất
632 Giá vốn hàng bán 632 Giá vốn hàng bán
635 Chi phí tài chính 635 Chi phí tài chính
641 Chi phí bán hàng 641 Chi phí bán hàng
 6411 Chi phí nhân viên  6411 Chi phí nhân viên
 6412 Chi phí vật liệu, bao bì  6412 Chi phí nguyên vật liệu, bao bì
 6413 Chi phí dụng cụ, đồ dùng  6413 Chi phí dụng cụ, đồ dùng
 6414 Chi phí khấu hao TSCĐ  6414 Chi phí khấu hao TSCĐ
 6415 Chi phí bảo hành  6415 Chi phí bảo hành
 6417 Chi phí dịch vụ mua ngoài  6417 Chi phí dịch vụ mua ngoài
 6418 Chi phí bằng tiền khác  6418 Chi phí bằng tiền khác
642 Chi phí quản lý doanh nghiệp 642 Chi phí quản lý doanh nghiệp
 6421 Chi phí nhân viên quản lý  6421 Chi phí nhân viên quản lý
 6422 Chi phí vật liệu quản lý  6422 Chi phí vật liệu quản lý
 6423 Chi phí đồ dùng văn phòng  6423 Chi phí đồ dùng văn phòng
 6424 Chi phí khấu hao TSCĐ  6424 Chi phí khấu hao TSCĐ
 6425 Thuế, phí và lệ phí  6425 Thuế, phí và lệ phí
 6426 Chi phí dự phòng  6426 Chi phí dự phòng
 6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài  6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài
 6428 Chi phí bằng tiền khác  6428 Chi phí bằng tiền khác
LOẠI TK 7: THU NHẬP KHÁC LOẠI TÀI KHOẢN THU NHẬP KHÁC
711 Thu nhập khác 711 Thu nhập khác
LOẠI TK 8: CHI PHÍ KHÁC LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ KHÁC
811 Chi phí khác 811 Chi phí khác
821 Chi phí thuế thu nhập Doanh nghiệp 821 Chi phí thuế thu nhập Doanh nghiệp
 8211 Chi phí thuế TNDN hiện hành  8211 Chi phí thuế TNDN hiện hành
 8212 Chi phí thuế TNDN hoãn lại  8212 Chi phí thuế TNDN hoãn lại
LOẠI TK 9: XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH TÀI KHOẢN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH
911 911 Xác định kết quả kinh doanh 911 911 Xác định kết quả kinh doanh
LOẠI TK 0: TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG
001 Tài sản thuê ngoài
002 Vật tư, hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công
003 Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
004 Nợ khoá đòi đã xử lý
007 Ngoại tệ các loại 
008 Dự loại chi sự nghiệp, dự án