Lịch nộp các loại báo cáo thuế năm 2018 mới nhất
oneSIMPLY Accounting là phần mềm kế toán quản trị doanh nghiệp, nằm trong bộ giải pháp quản trị tổng thể doanh nghiệp oneSIMPLY ERP. Áp dụng cho tất cả các loại hình doanh nghiệp.
SỐ HIỆU TK
|
TÊN TÀI KHOẢN
|
|
Cấp 1
|
Cấp 2
|
|
1
|
2
|
3
|
LOẠI TÀI KHOẢN
TÀI SẢN
|
||
111
|
Tiền mặt
|
|
1111
1112
|
Tiền Việt Nam
Ngoại tệ
|
|
112
|
Tiền gửi ngân hàng
|
|
1121
1122
|
Tiền Việt Nam
Ngoại tệ
|
|
121
|
Chứng khoán kinh
doanh
|
|
128
|
Đầu tư nắm giữ đến
ngày đáo hạn
|
|
1281
1288
|
Tiền gửi có kỳ hạn
Các khoản đầu tư
khác nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
131
|
Phải thu của khách hàng
|
|
133
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
|
1331
1332
|
Thuế GTGT được
khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ
Thuế GTGT được
khấu trừ của TSCĐ
|
|
136
|
Phải thu nội bộ
|
|
1361
1368
|
Vốn kinh doanh ở
đơn vị trực thuộc
Phải thu nội bộ
khác
|
|
138
|
Phải thu khác
|
|
1381
1386
1388
|
Tài sản thiếu chờ
xử lý
Cầm cố, thế chấp,
ký quỹ, ký cược
Phải thu khác
|
|
141
|
Tạm ứng
|
|
151
|
Hàng mua đang đi
đường
|
|
152
|
Nguyên liệu, vật liệu
|
|
153
|
Công cụ dụng cụ
|
|
154
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
|
|
155
|
Thành phẩm
|
|
156
|
Hàng hóa
|
|
157
|
Hàng gửi đi bán
|
|
211
|
Tài sản cố định
|
|
2111
2112
2113
|
TSCĐ hữu hình
TSCĐ thuê tài
chính
TSCĐ vô hình
|
|
214
|
Hao mòn tài sản cố định
|
|
2141
2142
2143
2147
|
Hao mòn TSCĐ hữu
hình
Hao mòn TSCĐ
thuê tài chính
Hao mòn TSCĐ vô
hình
Hao mòn bất động
sản đầu tư
|
|
217
|
Bất động sản đầu
tư
|
|
228
|
Đầu tư góp vốn
vào đơn vị khác
|
|
2281
2288
|
Đầu tư vào công
ty liên doanh, liên kết
Đầu tư khác
|
|
229
|
Dự phòng tổn thất
tài sản
|
|
2291
2292
2293
2294
|
Dự phòng giảm
giá chứng khoán kinh doanh
Dự phòng tổn thất
đầu tư vào đơn vị khách
Dự phòng phải
thu khó đòi
Dự phòng giảm
giá hàng tồn kho
|
|
241
|
Xây dựng cơ bản
dở dang
|
|
2411
2412
2413
|
Mua sắm TSCĐ
Xây dựng cơ bản
Sửa chữa lớn
TSCĐ
|
|
242
|
Chi phí trả trước
|
|
LOẠI TÀI KHOẢN NỢ
PHẢI TRẢ
|
||
331
|
Phải trả cho người bán
|
|
333
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
|
3331
33311
33312
3332
3333
3334
3335
3336
3337
3338
33381
33382
3339
|
Thuế GTGT phải nộp
Thuế
GTGT đầu ra
Thuế
GTGT hàng nhập khẩu
Thuế tiêu thụ đặc
biệt
Thuế xuất, nhập
khẩu
Thuế thu nhập
doanh nghiệp
Thuế thu nhập cá
nhân
Thuế tài nguyên
Thuế nhà đất, tiền
thuê đất
Thuế bảo vệ môi
trường và các loại thuế khác
Thuế
bảo vệ môi trường
Các
loại thuế khác
Phí, lệ phí và
các khoản phải nộp khác
|
|
334
|
Phải trả người lao động
|
|
335
|
Chi phí phải trả
|
|
336
|
Phải trả nội bộ
|
|
3361
3368
|
Phải trả nội bộ
về vốn kinh doanh
Phải trả nội bộ
khác
|
|
338
|
Phải trả, phải nộp khác
|
|
3381
3382
3383
3384
33845
3386
3387
3388
|
Tài sản thừa chờ
giải quyết
Kinh phí công
đoàn
Bảo hiểm xã hội
Bảo hiểm y tế
Bảo hiểm thất
nghiệp
Nhận ký quỹ, ký
cược
Doanh thu chưa
thực hiện
Phải trả, phải nộp
khác
|
|
341
|
Vay và nợ thuê
tài chính
|
|
3411
3412
|
Các khoản đi vay
Nợ thuê tài
chính
|
|
352
|
Dự phòng phải trả
|
|
3521
3522
3524
|
Dự phòng bảo
hành sản phẩm hàng hóa
Dự phòng bảo
hành công trình xây dựng
Dự phòng phải trả
khác
|
|
353
|
Quỹ khen thưởng
phúc lợi
|
|
3531
3532
3533
3534
|
Quỹ khen thưởng
Quỹ phúc lợi
Quỹ phúc lợi đã
hình thành TSCĐ
Quỹ thưởng ban
quản lý điều hành công ty
|
|
356
|
Quỹ phát triển
khoa học và công nghệ
|
|
3561
3562
|
Quỹ phát triển
khoa học và công nghệ
Quỹ phát triển
khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ
|
|
LOẠI TÀI KHOẢN VỐN
CHỦ SỞ HỮU
|
||
411
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
|
4111
4112
4118
|
Vốn góp của chủ
sở hữu
Thặng dư vốn cổ
phần
Vốn khác
|
|
413
|
Chênh lệch tỉ giá hối đoái
|
|
418
|
Các quỹ thuộc vốn
chủ sở hữu
|
|
419
|
Cổ phiếu quỹ
|
|
421
|
Lợi nhuận sau
thuế chưa phân phối
|
|
4211
4212
|
Lợi nhuận sau
thuế chưa phân phối năm trước
Lợi nhuận sau
thuế chưa phân phối năm nay
|
|
LOẠI TÀI KHOẢN
DOANH THU
|
||
511
|
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
|
5111
5112
5113
5118
|
Doanh thu bán
hàng hóa
Doanh thu bán
thành phẩm
Doanh thu cung cấp
dịch vụ
Doanh thu khác
|
|
515
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
|
LOẠI TÀI KHOẢN
CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH
|
||
611
|
Mua hàng
|
|
631
|
Giá thành sản xuất
|
|
632
|
Giá vốn hàng bán
|
|
635
|
Chi phí tài chính
|
|
642
|
Chi phí quản lý kinh doanh
|
|
6421
6422
|
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý
doanh nghiệp
|
|
LOẠI TÀI KHOẢN
THU NHẬP KHÁC
|
||
711
|
Thu nhập khác
|
|
LOẠI TÀI KHOẢN
CHI PHÍ KHÁC
|
||
811
|
Chi phí khác
|
|
821
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
TÀI KHOẢN XÁC ĐỊNH
KẾT QUẢ KINH DOANH
|
||
911
|
Xác định kết quả kinh doanh
|